TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HHCM
PHÒNG THANH TRA GIÁO DỤC
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 01 năm 2018
|
DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ TRỪ ĐIỂM RÈN LUYỆN
VỀ VI PHẠM QUY CHẾ THI HỌC KỲ I-NĂM HỌC 2017-2018
(Theo quyết định số 354/QĐ-ĐHSPKT-CTHSSV)
|
|
|
|
|
STT
|
MSSV
|
LỚP
|
HỌ VÀ TÊN
|
ĐIỂM
|
GHI CHÚ
|
|
|
1
|
11142068
|
111421A
|
Nguyễn Đăng Khoa
|
-2
|
Vi phạm quy chế thi HK : Khiển trách
|
|
|
2
|
16144313
|
161442B
|
Phan Phi Long
|
-2
|
Vi phạm quy chế thi HK : Khiển trách
|
|
|
3
|
16144306
|
161442B
|
Trương Trung Kiên
|
-2
|
Vi phạm quy chế thi HK : Khiển trách
|
|
|
4
|
16144348
|
161442A
|
Trần Quang Phúc
|
-2
|
Vi phạm quy chế thi HK : Khiển trách
|
|
|
5
|
16104096
|
161040A
|
Mai Văn Thông
|
-2
|
Vi phạm quy chế thi HK : Khiển trách
|
|
|
6
|
16145404
|
161451A
|
Trương Hoàng Huy
|
-2
|
Vi phạm quy chế thi HK : Khiển trách
|
|
|
7
|
15146289
|
151461C
|
Bùi Minh Văn
|
-2
|
Vi phạm quy chế thi HK : Khiển trách
|
|
|
8
|
17124211
|
171240B
|
Đoàn Thị Thùy Trang
|
-2
|
Vi phạm quy chế thi HK : Khiển trách
|
|
|
9
|
17125210
|
171250C
|
Phạm.TThu Huyền Trang
|
-2
|
Vi phạm quy chế thi HK : Khiển trách
|
|
|
10
|
15124130
|
151242A
|
Lê Như Quỳnh
|
-2
|
Vi phạm quy chế thi HK : Khiển trách
|
|
|
11
|
15124027
|
15124CL2A
|
Trần Vũ Phong Lan
|
-2
|
Vi phạm quy chế thi HK : Khiển trách
|
|
|
12
|
16145002
|
16145CLA
|
Nguyễn Lê Việt Anh
|
-2
|
Vi phạm quy chế thi HK : Khiển trách
|
|
|
13
|
15126053
|
151260A
|
Hồ Công Quỳnh
|
-2
|
Vi phạm quy chế thi HK : Khiển trách
|
|
|
14
|
15126064
|
151260C
|
Lê Duy Thuận
|
-2
|
Vi phạm quy chế thi HK : Khiển trách
|
|
|
15
|
15126045
|
151260C
|
Nguyễn Thanh Phong
|
-2
|
Vi phạm quy chế thi HK : Khiển trách
|
|
|
16
|
15126002
|
151260A
|
Lê Tuấn Anh
|
-2
|
Vi phạm quy chế thi HK : Khiển trách
|
|
|
17
|
15126011
|
151260A
|
Nguyễn Thị Diễm
|
-2
|
Vi phạm quy chế thi HK : Khiển trách
|
|
|
18
|
15126007
|
151260A
|
Phan Văn Bình
|
-2
|
Vi phạm quy chế thi HK : Khiển trách
|
|
|
19
|
11119102
|
12119CLC
|
Nguyễn Thành Hưng
|
-2
|
Vi phạm quy chế thi HK : Khiển trách
|
|
|
20
|
16151015
|
16151CL1A
|
Vũ Minh Đạt
|
-2
|
Vi phạm quy chế thi HK : Khiển trách
|
|
|
21
|
16110260
|
16110CL1A
|
Văn Quốc Uy
|
-2
|
Vi phạm quy chế thi HK : Khiển trách
|
|
|
22
|
13145505
|
131452A
|
Nguyễn Đình Thắng
|
-4
|
Vi phạm quy chế thi HK : Cảnh cáo
|
|
|
23
|
16142367
|
169420B
|
Nguyễn Văn Mơ
|
-4
|
Vi phạm quy chế thi HK : Cảnh cáo
|
|
|
24
|
16116039
|
16116CL1A
|
Nguyễn Hồ Thu Lan
|
-4
|
Vi phạm quy chế thi HK : Cảnh cáo
|
|
|
25
|
16116094
|
16116CL2B
|
Nguyễn Thị Diễm Trinh
|
-4
|
Vi phạm quy chế thi HK : Cảnh cáo
|
|
|
26
|
15124039
|
15124CL1A
|
Phạm Minh Phát
|
-4
|
Vi phạm quy chế thi HK : Cảnh cáo
|
|
|
27
|
15950032
|
159500A
|
Trần Hoài Nhi
|
-4
|
Vi phạm quy chế thi HK : Cảnh cáo
|
|
|
28
|
15950073
|
159500C
|
Vũ Minh Ngọc
|
-4
|
Vi phạm quy chế thi HK : Cảnh cáo
|
|
|
29
|
15950031
|
159500C
|
Phạm Phương Nhi
|
-4
|
Vi phạm quy chế thi HK : Cảnh cáo
|
|
|
30
|
15125005
|
15125CL1B
|
Lê Thị Hoàng Hải
|
-4
|
Vi phạm quy chế thi HK : Cảnh cáo
|
|
|
31
|
16145015
|
16145CLA
|
Nguyễn Thiên Hiếu
|
-4
|
Vi phạm quy chế thi HK : Cảnh cáo
|
|
|
32
|
15743037
|
157432B
|
Lý Đức Hậu
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
|
|
33
|
16146413
|
161462C
|
Huỳnh Thanh Nam
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
|
|
34
|
15143302
|
151431B
|
Trần Ngọc Khoa Trường
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
|
|
35
|
14141175
|
14141DT3A
|
Trương Đức Hoàng Long
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|