TT
|
MSSV
|
LỚP
|
HỌ VÀ TÊN
|
ĐIỂM
|
GHI CHÚ
|
1
|
16144385
|
161441A
|
Thòng Gia Thành
|
-2
|
Vi phạm quy chế thi HK : Khiển trách
|
2
|
16144377
|
161441C
|
Lê Trọng Tây
|
-2
|
Vi phạm quy chế thi HK : Khiển trách
|
3
|
17116021
|
17116CLA2
|
Lê Thị Thúy Nga
|
-2
|
Vi phạm quy chế thi HK : Khiển trách
|
4
|
17146015
|
17146CLA4
|
Nguyễn Thành Đạt
|
-2
|
Vi phạm quy chế thi HK : Khiển trách
|
5
|
17125116
|
17125CL1B
|
Hoàng Bội Tiên
|
-2
|
Vi phạm quy chế thi HK : Khiển trách
|
6
|
17125141
|
17125CL1C
|
Trần Thiện Văn
|
-2
|
Vi phạm quy chế thi HK : Khiển trách
|
7
|
17149040
|
17149CLA2
|
Kiều Tuấn Vũ
|
-2
|
Vi phạm quy chế thi HK : Khiển trách
|
8
|
17151071
|
17151CL1A
|
Dương Vũ Hào
|
-4
|
Vi phạm quy chế thi HK : Cảnh cáo
|
9
|
17142171
|
17142CL1B
|
Bùi Quốc Thịnh
|
-4
|
Vi phạm quy chế thi HK : Cảnh cáo
|
10
|
17130036
|
17151CL3A
|
Lương Hoàng Sơn
|
-4
|
Vi phạm quy chế thi HK : Cảnh cáo
|
11
|
15125054
|
15125CL2B
|
Trần Thị Cẩm Tú
|
-4
|
Vi phạm quy chế thi HK : Cảnh cáo
|
12
|
16128106
|
161280C
|
Phạm Văn Vinh
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
13
|
15124111
|
151242B
|
Nguyễn Thị Diễm My
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
14
|
16124158
|
161240B
|
Trần Hồng Phương
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
15
|
15124160
|
151241A
|
Trần Thị Phương Uyên
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
16
|
15124158
|
151241A
|
Lê Thị Tú
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
17
|
15124143
|
151241A
|
Trần Thị Thủy
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
18
|
16124171
|
161240B
|
Trần Thu Thảo
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
19
|
16125167
|
161250B
|
Lê Thị Thu Thảo
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
20
|
17142322
|
179420A
|
Đỗ Quốc Thắng
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
21
|
16151215
|
161511A
|
Lê An Ninh
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
22
|
15145147
|
15145CL2B
|
Trương Ngọc Nguyên Thịnh
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
23
|
15145069
|
15145CL6B
|
Phạm Quang Huy
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
24
|
15145438
|
15145CL4A
|
Hồ Long Quân
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
25
|
15145105
|
15145CL6B
|
Hà Ngọc Huỳnh Như
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
26
|
15145109
|
15145CL5A
|
Dương Đức Phát
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
27
|
15145052
|
15145CL3A
|
Nguyễn Đức Hiếu
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
28
|
12119149
|
12119CLC
|
Bùi Trần Đức Trí
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
29
|
16144047
|
16144CL5A
|
Nguyễn Trọng Hiếu
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
30
|
16144095
|
16144CL1A
|
Nguyễn Sỹ Long
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
31
|
16145165
|
16145CL1B
|
Trần Hồng Chí Khang
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
32
|
16146088
|
16146CL2B
|
Hồ Sỹ Đông
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
33
|
16119056
|
16119CL1B
|
Nguyễn Đình Vương
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
34
|
15149047
|
15149CL1B
|
Nguyễn đặng Sỹ Tiến
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
35
|
17147079
|
17147CL1A
|
Đỗ Tấn Tài
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
36
|
16130023
|
161300B
|
Phạm Ngọc Hoàng
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
37
|
16143058
|
16143CL4B
|
Lê Trường Giang
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
38
|
16144115
|
16144CL3A
|
Nguyễn Trọng nghĩa
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
39
|
16146185
|
16146CL5A
|
Nguyễn Huỳnh Tài
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
40
|
15743116
|
157432B
|
Nguyễn Tiên Tiến
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
41
|
15743058
|
157432B
|
Phạm Hồng Khoát
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
42
|
15104067
|
151040B
|
Trần Hữu Tiến Vĩnh
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
43
|
15104060
|
151040B
|
Đinh Thành Tuấn
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
44
|
15143244
|
151433C
|
Lê Văn Phụng
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
45
|
15143215
|
151432B
|
Bùi Hữu Trung Nam
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
46
|
15124031
|
15124CL2B
|
Đào Trọng Long
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
47
|
16141063
|
16141CL1B
|
Nguyễn Minh Nghị
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
48
|
16141030
|
16141CL1B
|
Trần Quang Hiếu
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
49
|
16142077
|
16142CL2A
|
Lê Tùng Dương
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
50
|
16142061
|
16142CL2B
|
Trần Ngọc Chung
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
51
|
15142009
|
15142CL3A
|
Trần Tiến Cương
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
52
|
15142121
|
15142CL3B
|
Ngô Minh Tuấn
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
53
|
16125006
|
16125CL2A
|
Nguyễn Thị Linh Chi
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
54
|
16125062
|
16125CL2A
|
Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
55
|
15149009
|
15149CL1B
|
Nguyễn Tấn Đạt
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
56
|
17148141
|
171480A
|
Trần Thị Hương Lý
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
57
|
16130030
|
161300B
|
Đoàn Vũ Khang
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
58
|
13143475
|
13143CL1
|
Nguyễn Anh Luật
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
59
|
16116186
|
169160A
|
Trần Lê Tri
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
60
|
14151039
|
141512A
|
Nguyễn Ngọc Hoàng Huy
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
61
|
15145295
|
151453B
|
Đinh Võ Hoàng Ngân
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
62
|
17116005
|
17116CLA
|
Đặng Hoàng Quốc Duy
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
63
|
17116042
|
17116CLA2
|
Lê Nguyễn Quốc Việt
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
64
|
17130007
|
171300A
|
Ngô Thế Dự
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
65
|
16145223
|
16145CL2A
|
Nguyễn Tấn Phong
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|
66
|
16145002
|
16145CLA
|
Nguyễn Lê Việt Anh
|
-8
|
Vi phạm quy chế thi HK : Đình chỉ thi
|